Loading data. Please wait

ITU-T M.1300

International data transmission systems operating in the range 2.4 kbit/s to 2048 kbit/s

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T M.1300
Tên tiêu chuẩn
International data transmission systems operating in the range 2.4 kbit/s to 2048 kbit/s
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T G.732 (1988-11)
Characteristics of primary PCM multiplex equipment operating at 2048 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.732
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.60 (1988)
Maintenance terminology and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.60
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.550 (1988)
Performance limits for bringing into service and maintenance of digital paths, sections, and line sections
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.550
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1020 (1988)
Characteristics of special quality international leased circuits with special bandwidth conditioning
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1020
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1025 (1988)
Characteristics of special quality international leased circuits with basic bandwidth conditioning
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1025
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.11 (1988)
Electrical characteristics for balanced double-current interchange circuits for general use with integrated circuit equipment in the field of data communications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.11
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.24 (1988)
List of definitions for interchange circuits between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.24
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.28 (1988)
Electrical characteristics for unbalanced double-current interchange circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.28
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.703 (1991-04) * ITU-T G.704 (1991) * ITU-T G.736 (1988) * ITU-T G.811 (1988) * ITU-T M.1012 (1988-11) * ITU-T M.1013 (1988-11) * ITU-T M.1030 (1988-11) * ITU-T M.1040 (1988-11) * CCITT M.1340 * ITU-T M.1370 (1988) * ITU-T M.1375 (1988) * CCITT M.1380 * CCITT M.1385 * ITU-T M.1400 (1992-10) * ITU-T X.21 (1992-09) * ITU-T X.50 (1988-11)
Thay thế cho
ITU-T M.1300 (1988)
International data transmission systems operating at 2400 bit/s and above
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1300
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T M.1300 (1997-10)
Maintenance of international data transmission systems operating in the range 2.4 kbit/s to 140 Mbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1300
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T M.1300 (1992-10)
International data transmission systems operating in the range 2.4 kbit/s to 2048 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1300
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1300 (1988)
International data transmission systems operating at 2400 bit/s and above
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1300
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1300 (1997-10)
Maintenance of international data transmission systems operating in the range 2.4 kbit/s to 140 Mbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1300
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CCITT * Communication service * Data communication * Data transfer * International * Maintenance * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks
Số trang
9