Loading data. Please wait
Bringing-into-service of international data transmission systems
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1993-03-00
Maintenance terminology and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.60 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of special quality international leased circuits with special bandwidth conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1020 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of special quality international leased circuits with basic bandwidth conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1025 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lining up an international point-to-point leased circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1050 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International data transmission systems operating in the range 2.4 kbit/s to 2048 kbit/s | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1300 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bringing-into-service of international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1370 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bringing-into-service of international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1370 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bringing-into-service of international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1370 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |