Loading data. Please wait

ITU-T M.1380

Bringing-into-service of international leased circuits that are supported by international data transmission systems

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T M.1380
Tên tiêu chuẩn
Bringing-into-service of international leased circuits that are supported by international data transmission systems
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T G.702 (1988-11)
Digital hierarchy bit rates
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.702
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1050 (1993-03)
Lining up an international point-to-point leased circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1050
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1300 (1992-10)
International data transmission systems operating in the range 2.4 kbit/s to 2048 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1300
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1340 (1996-05)
Performance allocations and limits for international data transmission links and systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1340
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1370 (1993-03)
Bringing-into-service of international data transmission systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1370
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1375 (1996-05)
Maintenance of international data transmission systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1375
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.24 (1996-10)
List of definitions for interchange circuits between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.24
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.110 (1996-10)
Support by an ISDN of data terminal equipments with V-series type interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.110
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.703 (1991-04) * ITU-T M.60 (1993-03) * ITU-T M.1020 (1993-03) * ITU-T M.1025 (1993-03) * ITU-T M.1040 (1988-11) * ITU-T M.1045 (1996-05) * ITU-T M.1385 (1993-03) * ITU-T M.1560 (1992-10) * ITU-T V.11 (1996-10) * ITU-T V.28 (1993-03) * ITU-T V.36 (1988-11) * ITU-T X.21 (1992-09)
Thay thế cho
ITU-T M.1380 (1993-03)
Bringing-into-service of international leased circuits that are supported by international data transmission systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1380
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T M.1380 (2000-02)
Bringing-into-service of international leased circuits that are supported by international data transmission systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1380
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T M.1380 (1997-04)
Bringing-into-service of international leased circuits that are supported by international data transmission systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1380
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1380 (1993-03)
Bringing-into-service of international leased circuits that are supported by international data transmission systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1380
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1380 (2000-02)
Bringing-into-service of international leased circuits that are supported by international data transmission systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1380
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication service * Data communication * Data transfer * International line * Leased lines * Maintenance * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks
Số trang
4