Loading data. Please wait
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 2: Requirements for city and trekking, young adult, mountain and racing bicycles (ISO 4210-2:2014)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-07-00
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-1 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452-1 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 2: Testing of penetrant materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452-2 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 3: Reference test blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452-3 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 4: Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452-4 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4210-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bicycle tyres and rims - Part 1: Tyre designations and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5775-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles; Lighting and retro-reflective devices; Photometric and physical requirements; Part 1 : lighting equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6742-1 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles; Lighting and retro-reflective devices; Photometric and physical requirements; Part 2 : Retro-reflective devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6742-2 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Edges of undefined shape - Vocabulary and indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13715 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
City and trekking bicycles - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14764 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountain-bicycles - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14766 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Racing bicycles - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14781 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 2: Requirements for city and trekking, young adult, mountain and racing bicycles (ISO/FDIS 4210-2:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 4210-2 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 2: Requirements for city and trekking, young adult, mountain and racing bicycles (ISO/FDIS 4210-2:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 4210-2 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 2: Requirements for city and trekking, young adult, mountain and racing bicycles (ISO/DIS 4210-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4210-2 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
City and trekking bicycles - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14764 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Racing bicycles - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14781 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountain-bicycles - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14766 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Racing bicycles - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14781 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountain-bicycles - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14766 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
City and trekking bicycles - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14764 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Racing bicycles - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14781 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountain bicycles - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14766 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bicycles for use on public roads - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14764 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 2: Requirements for city and trekking, young adult, mountain and racing bicycles (ISO 4210-2:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4210-2 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |