Loading data. Please wait

EN 14766

Mountain-bicycles - Safety requirements and test methods

Số trang: 87
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14766
Tên tiêu chuẩn
Mountain-bicycles - Safety requirements and test methods
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF R30-007*NF EN 14766 (2006-06-01), IDT
Mountain bicycles - Safety requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF R30-007*NF EN 14766
Ngày phát hành 2006-06-01
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14766 (2006-02), IDT * DIN EN 14766 (2006-09), IDT * BS EN 14766 (2006-01-16), IDT * SN EN 14766 (2006-08), IDT * OENORM EN 14766 (2006-02-01), IDT * OENORM EN 14766 (2006-09-01), IDT * PN-EN 14766 (2006-04-15), IDT * PN-EN 14766 (2007-08-22), IDT * SS-EN 14766 (2005-12-02), IDT * UNE-EN 14766 (2006-10-11), IDT * TS EN 14766 (2011-11-22), IDT * UNI EN 14766:2006 (2006-02-23), IDT * STN EN 14766 (2006-07-01), IDT * CSN EN 14766 (2006-05-01), IDT * CSN EN 14766 (2014-02-01), IDT * DS/EN 14766 (2006-01-30), IDT * JS 10212 (2009-02-16), IDT * NEN-EN 14766:2005 en (2005-12-01), IDT * SFS-EN 14766:en (2006-07-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1101 (2004-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5775-1 (1997-12)
Bicycle tyres and rims - Part 1: Tyre designations and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5775-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7636 (1984-09)
Bells for bicycles and mopeds; Technical specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7636
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5775-2 (1996-12) * ISO 9633 (2001-07)
Thay thế cho
prEN 14766 (2005-07)
Mountain-bicycles - Safety requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14766
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 4210-1 (2014-07)
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 1: Terms and definitions (ISO 4210-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4210-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4210-2 (2014-07)
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 2: Requirements for city and trekking, young adult, mountain and racing bicycles (ISO 4210-2:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4210-2
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4210-3 (2014-07)
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 3: Common test methods (ISO 4210-3:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4210-3
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4210-4 (2014-07)
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 4: Braking test methods (ISO 4210-4:2014, Corrected version 2014-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4210-4
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4210-5 (2014-07)
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 5: Steering test methods (ISO 4210-5:2014, Corrected version 2015-02-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4210-5
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4210-6 (2014-07)
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 6: Frame and fork test methods (ISO 4210-6:2014, Corrected version 2014-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4210-6
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4210-7 (2014-07)
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 7: Wheels and rims test methods (ISO 4210-7:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4210-7
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4210-8 (2014-07)
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 8: Pedal and drive system test methods (ISO 4210-8:2014, Corrected version 2014-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4210-8
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4210-9 (2014-07)
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 9: Saddles and seat-post test methods (ISO 4210-9:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4210-9
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4210-1 (2014-07)
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 1: Terms and definitions (ISO 4210-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4210-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14766 (2005-11)
Mountain-bicycles - Safety requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14766
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14766 (2005-07)
Mountain-bicycles - Safety requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14766
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14766 (2003-09)
Mountain bicycles - Safety requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14766
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4210-2 (2014-07)
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 2: Requirements for city and trekking, young adult, mountain and racing bicycles (ISO 4210-2:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4210-2
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4210-3 (2014-07)
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 3: Common test methods (ISO 4210-3:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4210-3
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4210-4 (2014-07)
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 4: Braking test methods (ISO 4210-4:2014, Corrected version 2014-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4210-4
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4210-5 (2014-07)
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 5: Steering test methods (ISO 4210-5:2014, Corrected version 2015-02-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4210-5
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4210-6 (2014-07)
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 6: Frame and fork test methods (ISO 4210-6:2014, Corrected version 2014-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4210-6
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4210-7 (2014-07)
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 7: Wheels and rims test methods (ISO 4210-7:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4210-7
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4210-8 (2014-07)
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 8: Pedal and drive system test methods (ISO 4210-8:2014, Corrected version 2014-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4210-8
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4210-9 (2014-07)
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 9: Saddles and seat-post test methods (ISO 4210-9:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4210-9
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
BMX-cycles * Brake force * Brakes * Cycles * Definitions * Equipment safety * Flexible pipes * Frames * Front-wheel forks * Hoses * Inspection * Instructions for use * Leisure equipment * Lighting systems * Marking * Mountain bicycles * Mountain-bicycles * Pedal cranks * Pedal vehicles * Pedals * Power transmission systems * Properties * Rail wheels * Recreational equipment * Road vehicles * Rough-terrain vehicles * Saddles * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Sports equipment * Steering gear * Testing * Tyres * Warning devices * Warning notices * Warnings * Wheel rims
Mục phân loại
Số trang
87