Loading data. Please wait
Racing bicycles - Safety requirements and test methods
Số trang: 80
Ngày phát hành: 2005-11-00
Racing bicycles - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF R30-008*NF EN 14781 |
Ngày phát hành | 2006-06-01 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bicycle tyres and rims - Part 1: Tyre designations and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5775-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bells for bicycles and mopeds; Technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7636 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Racing bicycles - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14781 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 1: Terms and definitions (ISO 4210-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4210-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 2: Requirements for city and trekking, young adult, mountain and racing bicycles (ISO 4210-2:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4210-2 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 3: Common test methods (ISO 4210-3:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4210-3 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 4: Braking test methods (ISO 4210-4:2014, Corrected version 2014-11-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4210-4 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 5: Steering test methods (ISO 4210-5:2014, Corrected version 2015-02-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4210-5 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 6: Frame and fork test methods (ISO 4210-6:2014, Corrected version 2014-11-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4210-6 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 7: Wheels and rims test methods (ISO 4210-7:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4210-7 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 8: Pedal and drive system test methods (ISO 4210-8:2014, Corrected version 2014-11-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4210-8 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 9: Saddles and seat-post test methods (ISO 4210-9:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4210-9 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 1: Terms and definitions (ISO 4210-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4210-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Racing bicycles - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14781 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Racing bicycles - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14781 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Racing bicycles - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14781 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 2: Requirements for city and trekking, young adult, mountain and racing bicycles (ISO 4210-2:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4210-2 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 3: Common test methods (ISO 4210-3:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4210-3 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 4: Braking test methods (ISO 4210-4:2014, Corrected version 2014-11-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4210-4 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 5: Steering test methods (ISO 4210-5:2014, Corrected version 2015-02-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4210-5 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 6: Frame and fork test methods (ISO 4210-6:2014, Corrected version 2014-11-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4210-6 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 7: Wheels and rims test methods (ISO 4210-7:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4210-7 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 8: Pedal and drive system test methods (ISO 4210-8:2014, Corrected version 2014-11-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4210-8 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 9: Saddles and seat-post test methods (ISO 4210-9:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4210-9 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |