Loading data. Please wait
Firefighting and rescue service vehicles and equipment - Graphical symbols for control elements and displays and for markings
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2015-05-00
| Firefighting and rescue service vehicles and equipment - Graphical symbols for control elements and displays and for markings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DS/CEN/TS 15989 |
| Ngày phát hành | 2015-06-04 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Portable ladders for fire service use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1147 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of graphical symbols for registration (IEC 80416-1:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 80416-1 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 2: Form and use of arrows (ISO 80416-2:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 80416-2 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 3: Guidelines for the application of graphical symbols (IEC 80416-3:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 80416-3 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7010 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for diagrams | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000*ISO 7000-DB |
| Ngày phát hành | 2014-01-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mobile elevating work platforms - Symbols for operator controls and other displays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20381 |
| Ngày phát hành | 2009-07-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 4: Guidelines for the adaptation of graphical symbols for use on screens and displays (icons) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80416-4 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 15989 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting and rescue service vehicles and equipment - Graphical symbols for control elements and displays and for markings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 15989 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 15989 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting and rescue service vehicles and equipment - Graphical symbols for control elements and displays and for markings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprCEN/TS 15989 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprCEN/TS 15989 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |