Loading data. Please wait

CEN/TS 15989

Firefighting and rescue service vehicles and equipment - Graphical symbols for control elements and displays and for markings

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2015-05-00

Liên hệ
This Technical Specification is applicable to graphical symbols for control elements and displays and for markings for fire fighting and rescue service vehicles and equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN/TS 15989
Tên tiêu chuẩn
Firefighting and rescue service vehicles and equipment - Graphical symbols for control elements and displays and for markings
Ngày phát hành
2015-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DS/CEN/TS 15989 (2015-06-04), IDT
Firefighting and rescue service vehicles and equipment - Graphical symbols for control elements and displays and for markings
Số hiệu tiêu chuẩn DS/CEN/TS 15989
Ngày phát hành 2015-06-04
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN CEN/TS 15989 (2015-08), IDT * PD CEN/TS 15989 (2015-05-31), IDT * ONR CEN/TS 15989 (2015-07-01), IDT * NPR-CEN/TS 15989:2015 en (2015-06-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1147 (2010-05)
Portable ladders for fire service use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1147
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 80416-1 (2009-02)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of graphical symbols for registration (IEC 80416-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 80416-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 80416-2 (2001-08)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 2: Form and use of arrows (ISO 80416-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 80416-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 80416-3 (2002-10)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 3: Guidelines for the application of graphical symbols (IEC 80416-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 80416-3
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7010 (2012-07)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7010
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-DB*CEI 60617-DB (2001-11)
Graphical symbols for diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-DB*CEI 60617-DB
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000*ISO 7000-DB (2014-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20381 (2009-07)
Mobile elevating work platforms - Symbols for operator controls and other displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20381
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
53.020.99. Thiết bị nâng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80416-4 (2005-08)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 4: Guidelines for the adaptation of graphical symbols for use on screens and displays (icons)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80416-4
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
CEN/TS 15989 (2010-03)
Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 15989
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CEN/TS 15989 (2015-05)
Firefighting and rescue service vehicles and equipment - Graphical symbols for control elements and displays and for markings
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 15989
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 15989 (2010-03)
Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 15989
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* FprCEN/TS 15989 (2014-10)
Firefighting and rescue service vehicles and equipment - Graphical symbols for control elements and displays and for markings
Số hiệu tiêu chuẩn FprCEN/TS 15989
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* FprCEN/TS 15989 (2009-08)
Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays
Số hiệu tiêu chuẩn FprCEN/TS 15989
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Control devices * Control equipment * Definitions * Electrical equipment * Fire brigade * Fire brigade devices * Fire extinguishing apparatus * Fire protection * Fire safety * Firefighting * Graphic symbols * Handlings * Indicators * Instruments * Marking * Motor vehicles * Operating devices * Operators (personnel) * Respirators * Signal devices * Signs * Surveillance (approval) * Symbols * Vehicles * Warning devices * Erasing devices
Số trang
55