Loading data. Please wait
CEN/TS 15989Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2010-03-00
| Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays; German version CEN/TS 15989:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN SPEC 1103*DIN CEN/TS 15989 |
| Ngày phát hành | 2010-06-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | XP S61-501*XP CEN/TS 15989 |
| Ngày phát hành | 2010-06-01 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN P CEN/TS 15989 |
| Ngày phát hành | 2010-07-01 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DS/CEN/TS 15989 |
| Ngày phát hành | 2010-05-28 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for diagrams | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417/ISO 7000-DB*CEI 60417/ISO 7000-DB*IEC 60417-DB*CEI 60417-DB*ISO 7000 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High rise aerial appliances for fire service use - Turntable ladders with combined movements - Safety and performance requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14043 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting and rescue service vehicles and equipment - Graphical symbols for control elements and displays and for markings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 15989 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting and rescue service vehicles and equipment - Graphical symbols for control elements and displays and for markings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 15989 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 15989 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprCEN/TS 15989 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |