Loading data. Please wait
FprCEN/TS 15989Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2009-08-00
| Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 15989 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting and rescue service vehicles and equipment - Graphical symbols for control elements and displays and for markings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 15989 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 15989 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprCEN/TS 15989 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |