Loading data. Please wait
EN 175301-803Detail specification: Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-11-00
| Sectional specification: rectangular connectors for frequencies below 3 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 175300 |
| Ngày phát hành | 1991-06-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 1 : General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-1*CEI 60512-1 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 3 : Current-carrying capacity tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-3*CEI 60512-3 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods; part 9: miscellaneous tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-9*CEI 60512-9 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fluid power systems and components - Three-pin electrical plug connectors with earth contact - Characteristics and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4400 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.99. Các thành phần hệ thống truyền lực chất lỏng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lubricants, industrial oils and related products (class L); Classification; Part 4 : Family H (Hydraulic systems) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6743-4 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 75.120. Chất lỏng thủy lực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Detail specification: Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 175301-803 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Detail Specification: Tectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 175301-803 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Detail Specification: Tectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 175301-803 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Detail specification: Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 175301-803 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Detail specification: Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 175301-803 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |