Loading data. Please wait

EN 175301-803

Detail specification: Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 175301-803
Tên tiêu chuẩn
Detail specification: Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 175301-803 (2000-10), IDT * BS EN 175301-803 (2000-04-15), IDT * NF C83-403-803 (2003-06-01), IDT * SN EN 175301-803 (1999-11), IDT * SN EN 175301-803 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 175301-803 (2001-01-01), IDT * PN-EN 175301-803 (2002-08-15), IDT * STN EN 175301-803 (2000-11-01), IDT * CSN EN 175301-803 (2000-07-01), IDT * DS/EN 175301-803 (2001-01-10), IDT * NEN-EN 175301-803:2000 en (2000-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 175300 (1991-06)
Sectional specification: rectangular connectors for frequencies below 3 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn EN 175300
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1*CEI 60512-1 (1984)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1*CEI 60512-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-3*CEI 60512-3 (1976)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 3 : Current-carrying capacity tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-3*CEI 60512-3
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-9*CEI 60512-9 (1992-04)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods; part 9: miscellaneous tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-9*CEI 60512-9
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4400 (1994-09)
Fluid power systems and components - Three-pin electrical plug connectors with earth contact - Characteristics and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4400
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.99. Các thành phần hệ thống truyền lực chất lỏng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6743-4 (1982-11)
Lubricants, industrial oils and related products (class L); Classification; Part 4 : Family H (Hydraulic systems)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6743-4
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 75.120. Chất lỏng thủy lực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2591 (1992) * IEC 60512-2 (1985) * IEC 60512-5 (1992-08) * IEC 60512-7 (1993-08) * IEC 60512-8 (1984) * IEC 60760 (1989-11) * IEC 60999 (1993) * ISO 1043-1 (1990) * ISO 1043-2 (1990) * ISO 6852 (1994)
Thay thế cho
prEN 175301-803 (1999-04)
Detail specification: Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 175301-803
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 175301-803 (2006-08)
Detail Specification: Tectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable
Số hiệu tiêu chuẩn EN 175301-803
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 175301-803 (2006-08)
Detail Specification: Tectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable
Số hiệu tiêu chuẩn EN 175301-803
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 175301-803 (1999-11)
Detail specification: Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable
Số hiệu tiêu chuẩn EN 175301-803
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 175301-803 (1999-04)
Detail specification: Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 175301-803
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables splices * Connections * Contact * Design * Designation systems * Detachability * Detail specification * Dimensions * Electric connectors * Electric plugs * Electrical engineering * Electronic equipment and components * Fasteners * Flat contacts * Latches * Locking screws * Marking * Plugs * Quality requirements * Rectangular * Rectangular shape * Screw terminal * Soldered connection * Specification (approval) * Structures * Testing * Thickness * Types * Solubility * Lines * Trusses
Số trang