Loading data. Please wait

EN 175301-803

Detail Specification: Tectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 175301-803
Tên tiêu chuẩn
Detail Specification: Tectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable
Ngày phát hành
2006-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C83-403-803*NF EN 175301-803 (2006-12-01), IDT
Detail Specification : rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable
Số hiệu tiêu chuẩn NF C83-403-803*NF EN 175301-803
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 175301-803 (2007-03), IDT * BS EN 175301-803 (2006-09-29), IDT * SN EN 175301-803 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 175301-803 (2007-04-01), IDT * PN-EN 175301-803 (2006-11-28), IDT * SS-EN 175301-803 (2007-06-25), IDT * STN EN 175301-803 (2007-03-01), IDT * CSN EN 175301-803 ed. 2 (2007-01-01), IDT * DS/EN 175301-803 (2006-11-28), IDT * NEN-EN 175301-803:2007 en (2007-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2591 (1992-10)
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-1 (1994-10)
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1 (2001-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1: General (IEC 60512-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1-1 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-1: General examination; Test 1a: Visual examination (IEC 60512-1-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-1-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1-2 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-2: General examination; Test 1b: Examination of dimension and mass (IEC 60512-1-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-1-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1-3 (1997-10)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General examination - Section 3: Test 1c - Electrical engagement length (IEC 60512-1-3:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-1-3
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1-4 (1997-10)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General - Section 4: Test 1d: Contact protection effectiveness (scoop-proof) (IEC 60512-1-4:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-1-4
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-2-1 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-1: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2a: Contact resistance; Millivolt level method (IEC 60512-2-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-2-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-2-2 (2003-07)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-2: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2b: Contact resistance; Specified test current method (IEC 60512-2-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-2-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-2-3 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-3: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2c: Contact resistance variation (IEC 60512-2-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-2-3
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-2-5 (2003-07)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-5: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2e: Contact disturbance (IEC 60512-2-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-2-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-2-6 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-6: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2f: Housing (shell) electrical continuity (IEC 60512-2-6:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-2-6
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-3-1 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 3-1: Insulation tests; Test 3a: Insulation resistance (IEC 60512-3-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-3-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-4-2 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-2: Voltage stress tests; Test 4b: Partial discharge (IEC 60512-4-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-4-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-4-3 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-3: Voltage stress tests; Test 4c: Voltage proof of pre-insulated crimp barrels (IEC 60512-4-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-4-3
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-5-1 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-1: Current-carrying capacity tests; Test 5a: Temperature rise (IEC 60512-5-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-5-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-5-2 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-2: Current-carrying capacity tests; Test 5b: Current-temperature derating (IEC 60512-5-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-5-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-6-1 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-1: Dynamic stress tests; Test 6a: Acceleration, steady state (IEC 60512-6-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-6-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-6-2 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-2: Dynamic stress tests; Test 6b: Bump (IEC 60512-6-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-6-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-6-3 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-3: Dynamic stress tests; Test 6c: Shock (IEC 60512-6-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-6-3
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-6-4 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-4: Dynamic stress tests; Test 6d: Vibration (sinusoidal) (IEC 60512-6-4:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-6-4
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-6-5 (1999-11)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 6: Dynamic stress tests - Section 5: Test 6e: Random vibration (IEC 60512-6-5:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-6-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-10-4 (2003-10)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 10-4: Impact tests (free components), static load tests (fixed components), endurance tests and overload tests; Test 10d: Electrical overload (connectors) (IEC 60512-10-4:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-10-4
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-11-1 (1999-01)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 11: Climatic tests - Section 1: Test 11a: Climatic sequence (IEC 60512-11-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-11-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-11-2 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-2: Climatic tests; Test 11b: Combined/sequential cold, low air pressure and damp heat (IEC 60512-11-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-11-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-11-3 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-3: Climatic tests; Test 11c: Damp heat, steady state (IEC 60512-11-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-11-3
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-11-4 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-4: Climatic tests; Test 11d: Rapid change of temperature (IEC 60512-11-4:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-11-4
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-11-5 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-5: Climatic tests; Test 11e: Mould growth (IEC 60512-11-5:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-11-5
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1-100 (2006-05) * EN 60512-4-1 (2003-07) * EN 60512-9-3 (2006-03) * prEN 60512-15-1 (2006-05) * prEN 60512-15-2 (2006-05) * prEN 60512-15-3 (2006-05) * prEN 60512-15-4 (2006-05) * prEN 60512-15-5 (2006-05) * prEN 60512-15-6 (2006-05) * prEN 60512-15-7 (2006-05) * prEN 60512-16-3 (2006-05) * EN 61076-1 (1995-10) * EN 61076-3 (2000-01) * IEC 60760 (1989-11)
Thay thế cho
prEN 175301-803 (2005-04)
Detail specification: Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 175301-803
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 175301-803 (1999-11)
Detail specification: Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable
Số hiệu tiêu chuẩn EN 175301-803
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 175301-803 (2006-08)
Detail Specification: Tectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable
Số hiệu tiêu chuẩn EN 175301-803
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 175301-803 (2005-04)
Detail specification: Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 175301-803
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 175301-803 (2004-07)
Detail Specification - Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 175301-803
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 175301-803 (1999-11)
Detail specification: Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable
Số hiệu tiêu chuẩn EN 175301-803
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 175301-803 (1999-04)
Detail specification: Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 175301-803
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables splices * Connections * Contact * Design * Designation systems * Detachability * Detail specification * Dimensions * Electric connectors * Electric plugs * Electrical engineering * Electronic equipment and components * Fasteners * Flat contacts * Latches * Locking screws * Marking * Plugs * Quality requirements * Rectangular * Rectangular shape * Screw terminal * Soldered connection * Specification (approval) * Structures * Testing * Thickness * Types * Solubility * Lines * Trusses
Số trang