Loading data. Please wait
Detail Specification: Tectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-08-00
Detail Specification : rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C83-403-803*NF EN 175301-803 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1: General (IEC 60512-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-1: General examination; Test 1a: Visual examination (IEC 60512-1-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-2: General examination; Test 1b: Examination of dimension and mass (IEC 60512-1-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-1-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General examination - Section 3: Test 1c - Electrical engagement length (IEC 60512-1-3:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-1-3 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General - Section 4: Test 1d: Contact protection effectiveness (scoop-proof) (IEC 60512-1-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-1-4 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-1: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2a: Contact resistance; Millivolt level method (IEC 60512-2-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-2-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-2: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2b: Contact resistance; Specified test current method (IEC 60512-2-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-2-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-3: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2c: Contact resistance variation (IEC 60512-2-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-2-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-5: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2e: Contact disturbance (IEC 60512-2-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-2-5 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-6: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2f: Housing (shell) electrical continuity (IEC 60512-2-6:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-2-6 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 3-1: Insulation tests; Test 3a: Insulation resistance (IEC 60512-3-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-3-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-2: Voltage stress tests; Test 4b: Partial discharge (IEC 60512-4-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-4-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-3: Voltage stress tests; Test 4c: Voltage proof of pre-insulated crimp barrels (IEC 60512-4-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-1: Current-carrying capacity tests; Test 5a: Temperature rise (IEC 60512-5-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-5-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-2: Current-carrying capacity tests; Test 5b: Current-temperature derating (IEC 60512-5-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-5-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-1: Dynamic stress tests; Test 6a: Acceleration, steady state (IEC 60512-6-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-6-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-2: Dynamic stress tests; Test 6b: Bump (IEC 60512-6-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-6-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-3: Dynamic stress tests; Test 6c: Shock (IEC 60512-6-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-6-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-4: Dynamic stress tests; Test 6d: Vibration (sinusoidal) (IEC 60512-6-4:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-6-4 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 6: Dynamic stress tests - Section 5: Test 6e: Random vibration (IEC 60512-6-5:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-6-5 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 10-4: Impact tests (free components), static load tests (fixed components), endurance tests and overload tests; Test 10d: Electrical overload (connectors) (IEC 60512-10-4:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-10-4 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 11: Climatic tests - Section 1: Test 11a: Climatic sequence (IEC 60512-11-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-11-1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-2: Climatic tests; Test 11b: Combined/sequential cold, low air pressure and damp heat (IEC 60512-11-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-11-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-3: Climatic tests; Test 11c: Damp heat, steady state (IEC 60512-11-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-11-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-4: Climatic tests; Test 11d: Rapid change of temperature (IEC 60512-11-4:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-11-4 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-5: Climatic tests; Test 11e: Mould growth (IEC 60512-11-5:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-11-5 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detail specification: Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 175301-803 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detail specification: Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 175301-803 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detail Specification: Tectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 175301-803 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detail specification: Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 175301-803 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detail Specification - Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 175301-803 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detail specification: Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 175301-803 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detail specification: Rectangular connectors - Flat contacts, 0,8 mm thickness, locking screw not detachable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 175301-803 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |