Loading data. Please wait
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)
Số trang: 166
Ngày phát hành: 2005-03-00
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the selection of high-voltage cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60183*CEI 60183 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conductors of insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60228*CEI 60228 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on cable oversheaths which have a special protective function and are applied by extrusion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60229*CEI 60229 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Impulse tests on cables and their accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60230*CEI 60230 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1-2*CEI 60332-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical test methods for electric cables; part 3: test methods for partial discharge measurements on lengths of extruded power cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60885-3*CEI 60885-3 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60986*CEI 60986 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502-2 Corrigendum 1*CEI 60502-2 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages of 6 kV (Um = 7,2 kV) and 30 kV (Um = 36 kV); Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502-2 AMD 1*CEI 60502-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502-2 Edition 1.1*CEI 60502-2 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502-2*CEI 60502-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502-2*CEI 60502-2 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502-2 Corrigendum 1*CEI 60502-2 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502-2 Edition 1.1*CEI 60502-2 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages of 6 kV (Um = 7,2 kV) and 30 kV (Um = 36 kV); Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502-2 AMD 1*CEI 60502-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502*CEI 60502 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV; amendment 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502 AMD 5*CEI 60502 AMD 5 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV; amendment 4 to IEC 502:1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502 AMD 4*CEI 60502 AMD 4 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1kV to 30kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502*CEI 60502 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502-2*CEI 60502-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502-2*CEI 60502-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502-2*CEI 60502-2 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |