Loading data. Please wait
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)
Số trang: 176
Ngày phát hành: 2014-02-00
IEC standard voltages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038*CEI 60038 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 1: General definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High voltage test techniques - Part 3: Definitions and requirements for on-site testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-3*CEI 60060-3 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the selection of high-voltage cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60183*CEI 60183 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conductors of insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60228*CEI 60228 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Tests on extruded oversheaths with a special protective function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60229*CEI 60229 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Impulse tests on cables and their accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60230*CEI 60230 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Calculation of the current rating - Part 3: Sections on operating conditions - Section 1: Reference operating conditions and selection of cable type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60287-3-1*CEI 60287-3-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1-2*CEI 60332-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 100: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-100*CEI 60811-100 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 201: General tests - Measurement of insulation thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-201*CEI 60811-201 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 202: General tests - Measurement of thickness of non-metallic sheath | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-202*CEI 60811-202 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 203: General tests - Measurement of overall dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-203*CEI 60811-203 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 301: Electrical tests - Measurement of the permittivity at 23 °C of filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-301*CEI 60811-301 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 302: Electrical tests - Measurement of the d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C of filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-302*CEI 60811-302 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 401: Miscellaneous tests - Thermal ageing methods - Ageing in an air oven | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-401*CEI 60811-401 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 402: Miscellaneous tests - Water absorption tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-402*CEI 60811-402 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 403: Miscellaneous tests - Ozone resistance test on cross-linked compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-403*CEI 60811-403 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 404: Miscellaneous tests - Mineral oil immersion tests for sheaths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-404*CEI 60811-404 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 405: Miscellaneous tests - Thermal stability test for PVC insulations and PVC sheaths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-405*CEI 60811-405 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 406: Miscellaneous tests - Resistance to stress cracking of polyethylene and polypropylene compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-406*CEI 60811-406 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 407: Miscellaneous tests - Measurement of mass increase of polyethylene and polypropylene compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-407*CEI 60811-407 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 408: Miscellaneous tests - Long-term stability test of polyethylene and polypropylene compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-408*CEI 60811-408 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 409: Miscellaneous tests - Loss of mass test for thermoplastic insulations and sheaths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-409*CEI 60811-409 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 410: Miscellaneous tests - Test method for copper-catalyzed oxidative degradation of polyolefin insulated conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-410*CEI 60811-410 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 411: Miscellaneous tests - Low-temperature brittleness of filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-411*CEI 60811-411 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 412: Miscellaneous tests - Thermal ageing methods - Ageing in an air bomb | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-412*CEI 60811-412 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 501: Mechanical tests - Tests for determining the mechanical properties of insulating and sheathing compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-501*CEI 60811-501 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502-2*CEI 60502-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502-2*CEI 60502-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502-2 Corrigendum 1*CEI 60502-2 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502-2 Edition 1.1*CEI 60502-2 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages of 6 kV (Um = 7,2 kV) and 30 kV (Um = 36 kV); Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502-2 AMD 1*CEI 60502-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502-2*CEI 60502-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502*CEI 60502 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV; amendment 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502 AMD 5*CEI 60502 AMD 5 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV; amendment 4 to IEC 502:1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502 AMD 4*CEI 60502 AMD 4 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1kV to 30kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502*CEI 60502 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502-2*CEI 60502-2 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |