Loading data. Please wait
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 409: Miscellaneous tests - Loss of mass test for thermoplastic insulations and sheaths
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2012-03-00
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 100: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-100*CEI 60811-100 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 201: General tests - Measurement of insulation thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-201*CEI 60811-201 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 202: General tests - Measurement of thickness of non-metallic sheath | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-202*CEI 60811-202 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 401: Miscellaneous tests - Thermal ageing methods - Ageing in an air oven | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-401*CEI 60811-401 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables - Part 3 : Methods specific to PVC compounds - Section 2: Loss of mass test - Thermal stability test; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-3-2 Corrigendum 1*CEI 60811-3-2 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 3: methods specific to PVC compounds; section 2: loss of mass test; thermal stability test; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-3-2 AMD 1*CEI 60811-3-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 3-2: Methods specific to PVC compounds - Loss of mass test - Thermal stability test; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-3-2 AMD 2*CEI 60811-3-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 3 : Methods specific to PVC compounds. Section Two : Loss of mass test - Thermal stability test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-3-2*CEI 60811-3-2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 409: Miscellaneous tests - Loss of mass test for thermoplastic insulations and sheaths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-409*CEI 60811-409 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables - Part 3 : Methods specific to PVC compounds - Section 2: Loss of mass test - Thermal stability test; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-3-2 Corrigendum 1*CEI 60811-3-2 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 3 : Methods specific to PVC compounds. Section Two : Loss of mass test - Thermal stability test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-3-2*CEI 60811-3-2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |