Loading data. Please wait

IEC 60811-3-2 AMD 1*CEI 60811-3-2 AMD 1

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 3: methods specific to PVC compounds; section 2: loss of mass test; thermal stability test; amendment 1

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1993-09-00

Liên hệ
Adds text to subclauses 8.1.3 b) 3), 9.1 a), 9.1 c), adds a note to subclause 9.2, replaces subclauses 9.1 d), 9.2 a).
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60811-3-2 AMD 1*CEI 60811-3-2 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 3: methods specific to PVC compounds; section 2: loss of mass test; thermal stability test; amendment 1
Ngày phát hành
1993-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60811-3-2 (1996-03), IDT * DIN EN 60811-3-2 (2004-12), IDT * DIN EN 60811-3-2 (1995-01), IDT * EN 60811-3-2 (1995-04), IDT * prEN 60811-3-2 (1994-05), IDT * NF C32-030 (1996-05-01), IDT * JIS C 3660-3-2 (2011-01-20), IDT * OEVE EN 60811-3-2 (1996-06), IDT * OEVE/OENORM EN 60811-3-2+A2 (2005-02-01), IDT * PN-EN 60811-3-2 (1999-11-16), IDT * SS-EN 60811-3-2 (1997-03-21), IDT * UNE-EN 60811-3-2 (1996-04-22), IDT * TS 7423 EN 60811-3-2 (1996-04-05), IDT * STN EN 60811-3-2 (2001-10-01), IDT * CSN IEC 811-3-2 (1995-09-01), IDT * NEN 10811-3-2:1996 en;fr (1996-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60811-3-2 (1985)
Thay thế cho
IEC/DIS 20(CO)204 (1992-07)
Thay thế bằng
IEC 60811-405*CEI 60811-405 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 405: Miscellaneous tests - Thermal stability test for PVC insulations and PVC sheaths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-405*CEI 60811-405
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-409*CEI 60811-409 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 409: Miscellaneous tests - Loss of mass test for thermoplastic insulations and sheaths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-409*CEI 60811-409
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60811-409*CEI 60811-409 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 409: Miscellaneous tests - Loss of mass test for thermoplastic insulations and sheaths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-409*CEI 60811-409
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-405*CEI 60811-405 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 405: Miscellaneous tests - Thermal stability test for PVC insulations and PVC sheaths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-405*CEI 60811-405
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-3-2 AMD 1 (1993-09) * IEC/DIS 20(CO)204 (1992-07)
Từ khóa
Cable sheaths * Cables * Cladding materials * Electric cables * Electric conductors * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical insulation * Flexible cables * Inspection by attributes * Insulated cables * Insulated cords * Insulated wires * Insulating coverings * Insulating materials * Insulations * Loss of mass * Mass * Mass losses * Multilingual * Optical * Polymeric materials * Polymers * Polyvinyl chloride * Power cables * Power current * Properties * PVC insulations * Resistance * Sheathed cables * Shell * Stability * Testing * Thermal * Thermal properties * Thermal stability * Thermal stress * Cords * Casing * Cable jackets * Conduits * Pipelines * PVC
Số trang
5