Loading data. Please wait

IEC 60502-2 Edition 1.1*CEI 60502-2 Edition 1.1

Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)

Số trang: 107
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60502-2 Edition 1.1*CEI 60502-2 Edition 1.1
Tên tiêu chuẩn
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60183*CEI 60183 (1984)
Guide to the selection of high-voltage cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60183*CEI 60183
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60230*CEI 60230 (1966)
Impulse tests on cables and their accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60230*CEI 60230
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-1*CEI 60332-1 (1993-04)
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-1*CEI 60332-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60885-2*CEI 60885-2 (1987)
Electrical test methods for electric cables. Part 2 : Partial discharge tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60885-2*CEI 60885-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (1994-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038 (1983) * IEC 60228 (1978) * IEC 60502-1 (1997-04) * IEC 60811-1-1 (1993-10) * IEC 60811-1-2 (1985) * IEC 60811-1-3 (1993-12) * IEC 60811-1-4 (1985) * IEC 60811-2-1 (1986) * IEC 60811-3-1 (1985) * IEC 60811-3-2 (1985) * IEC 60811-4-1 (1985) * IEC 60885-3 (1988) * IEC 60986 (1989-08)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60502-2*CEI 60502-2 (2005-03)
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60502-2*CEI 60502-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60502-2 Edition 1.1*CEI 60502-2 Edition 1.1 (1998-11)
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60502-2 Edition 1.1*CEI 60502-2 Edition 1.1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60502-2*CEI 60502-2 (2005-03)
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60502-2*CEI 60502-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60502-2*CEI 60502-2 (2014-02)
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60502-2*CEI 60502-2
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables * Definitions * Electric cables * Electrical engineering * High tension leads * High-voltage equipment * Insulated cables * Testing
Mục phân loại
Số trang
107