Loading data. Please wait
DIN 19265pH-measurement; supplementary pH-measuring apparatus; technical requirements
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1994-06-00
| pH measurement; definition of general terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19260 |
| Ngày phát hành | 1971-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH measurement; terminology for measuring methods with galvanic cells | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19261 |
| Ngày phát hành | 1971-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass electrodes for pH measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19263 |
| Ngày phát hành | 1989-01-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; protective measures; protection against electric shock [VDE Specification] | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57100-410*DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 |
| Ngày phát hành | 1983-11-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use; part 1: general requirements (IEC 61010-1:1990 + A 1:1992, modified); German version EN 61010-1:1993 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-1*VDE 0411-1 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial platinum resistance thermometer sensors; identical with IEC 60751, edition 1983 (status as of 1986); german version HD 459 S2:1988 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60751 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-4*CEI 60801-4 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programmable controllers; part 1: general information | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-1*CEI 61131-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH-measurement; supplementary PH-measuring apparatus, technical features | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19265 |
| Ngày phát hành | 1967-02-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH-/redox-measurement - pH-/redox measuring apparatus - Technical requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19265 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH-/redox-measurement - pH-/redox measuring apparatus - Technical requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19265 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH-measurement; supplementary pH-measuring apparatus; technical requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19265 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH-measurement; supplementary PH-measuring apparatus, technical features | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19265 |
| Ngày phát hành | 1967-02-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |