Loading data. Please wait
Programmable controllers; part 1: general information
Số trang: 63
Ngày phát hành: 1992-10-00
Programmable controllers Part 1: General information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61131-1:1992*SABS IEC 61131-1:1992 |
Ngày phát hành | 1996-02-14 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 55 : Telegraphy and telephony | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-55*CEI 60050-55 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-303*CEI 60050-303 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : Automatic control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-351*CEI 60050-351 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
List of basic terms, definitions and related mathematics for reliability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60271*CEI 60271 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process measurement and control - Terms and definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60902*CEI/TR 60902 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Part 01 : Fundamental terms Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 04: Organization of data Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-4 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 05: Representation of data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-5 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Vocabulary; Part 07: Computer programming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-7 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 11: Processing units Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-11 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Part 15: Programming languages Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-15 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmable controllers - Part 1: General information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-1*CEI 61131-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmable controllers; part 1: general information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-1*CEI 61131-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmable controllers - Part 1: General information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-1*CEI 61131-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |