Loading data. Please wait

IEC 61131-1*CEI 61131-1

Programmable controllers; part 1: general information

Số trang: 63
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
Gives the definitions (not found in the IEV and of general use in the series, 76 in total) and contains a glossary of terms found in the IEV or other IEC and ISO documents and frequently used in the series, 25 in total. Identifies the principal functional characteristics of programmable controllers and associated peripherals.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61131-1*CEI 61131-1
Tên tiêu chuẩn
Programmable controllers; part 1: general information
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 61131-1:1992*SABS IEC 61131-1:1992 (1996-02-14)
Programmable controllers Part 1: General information
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 61131-1:1992*SABS IEC 61131-1:1992
Ngày phát hành 1996-02-14
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61131-1 (1994-08), IDT * BS EN 61131-1 (1994-12-15), IDT * EN 61131-1 (1994-06), IDT * prEN 61131-1 (1993-09), IDT * NF C46-613 (1994-09-01), IDT * JIS B 3501 (1997-11-20), MOD * OEVE EN 61131-1 (1994-11-09), IDT * PN-IEC 1131-1 (1996-03-21), IDT * SS-EN 61131-1 (1995-01-13), IDT * UNE-EN 61131-1 (1996-12-13), IDT * GOST R 51840 (2001), IDT * STN EN 61131-1 (2001-11-01), IDT * STN EN 61131-1 (2002-09-01), IDT * NEN 11131-1:1994 en;fr (1994-08-01), IDT * SABS IEC 61131-1:1992 (1996-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-55*CEI 60050-55 (1970)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 55 : Telegraphy and telephony
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-55*CEI 60050-55
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-303*CEI 60050-303 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-303*CEI 60050-303
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60271*CEI 60271 (1974)
List of basic terms, definitions and related mathematics for reliability
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60271*CEI 60271
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60902*CEI/TR 60902 (1987)
Industrial-process measurement and control - Terms and definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60902*CEI/TR 60902
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-1 (1984-10)
Data processing; Vocabulary; Part 01 : Fundamental terms Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-4 (1987-07)
Information processing systems; Vocabulary; Part 04: Organization of data Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-4
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-5 (1989-05)
Information processing systems; Vocabulary; Part 05: Representation of data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-5
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-7 (1989-10)
Information technology; Vocabulary; Part 07: Computer programming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-11 (1987-07)
Information processing systems; Vocabulary; Part 11: Processing units Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-11
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-15 (1985-11)
Data processing; Vocabulary; Part 15: Programming languages Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-15
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-443 (1990-03) * ISO 8601 (1988-06) * ISO/IEC 9506-1 (1990-10) * ISO/IEC 9506-2 (1990-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 61131-1*CEI 61131-1 (2003-05)
Programmable controllers - Part 1: General information
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61131-1*CEI 61131-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61131-1*CEI 61131-1 (1992-10)
Programmable controllers; part 1: general information
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61131-1*CEI 61131-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61131-1*CEI 61131-1 (2003-05)
Programmable controllers - Part 1: General information
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61131-1*CEI 61131-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Control * Control engineering * Control equipment * Control program * Control systems * Definitions * Electric control equipment * Electrical engineering * Electrical equipment * English language * General section * Low voltage * Low-voltage equipment * Process automation * Process control * Programmable * Programmable controllers * Programming * Programming device * Stores * Switchgear * Switchgears * Terminology
Số trang
63