Loading data. Please wait

EN ISO 17672

Brazing - Filler metals (ISO 17672:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 17672
Tên tiêu chuẩn
Brazing - Filler metals (ISO 17672:2010)
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 17672 (2010-11), IDT * BS EN ISO 17672 (2010-06-30), IDT * NF A81-361 (2010-07-01), IDT * ISO 17672 (2010-06), IDT * SN EN ISO 17672 (2010-09), IDT * OENORM EN ISO 17672 (2010-09-01), IDT * PN-EN ISO 17672 (2010-08-25), IDT * SS-EN ISO 17672 (2010-06-14), IDT * UNE-EN ISO 17672 (2011-04-19), IDT * TS EN ISO 17672 (2014-04-16), IDT * UNI EN ISO 17672:2011 (2011-02-23), IDT * STN EN ISO 17672 (2010-12-01), IDT * STN EN ISO 17672 (2011-10-01), IDT * CSN EN ISO 17672 (2011-01-01), IDT * DS/EN ISO 17672 (2010-09-28), IDT * NEN-EN-ISO 17672:2010 en (2010-06-01), IDT * SFS-EN ISO 17672:en (2010-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3677 (1992-06)
Thay thế cho
EN 1044 (1999-05)
Brazing - Filler metals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1044
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 17672 (2010-02)
Brazing - Filler metals (ISO/FDIS 17672:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 17672
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 17672 (2010-06)
Brazing - Filler metals (ISO 17672:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17672
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1044 (1999-05)
Brazing - Filler metals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1044
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 17672 (2010-02)
Brazing - Filler metals (ISO/FDIS 17672:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 17672
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 17672 (2008-04)
Brazing - Filler metals (ISO/DIS 17672:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 17672
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1044 (2006-06)
Brazing - Filler metals
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1044
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1044 (1998-12)
Brazing - Filler metals
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1044
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1044 (1993-03)
Welding; brazing filler metals
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1044
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Alloys * Brazing * Brazing alloys * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Composition * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Fillers * Impurities * Limits (mathematics) * Marking * Nickel-base brazing alloy * Silver solders * Solder alloys * Solders * Specification (approval) * Vacuum * Welding * Welding engineering * Welding filler metals
Số trang
3