Loading data. Please wait
FprEN ISO 17672Brazing - Filler metals (ISO/FDIS 17672:2010)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-02-00
| Brazing - Filler metals (ISO/DIS 17672:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 17672 |
| Ngày phát hành | 2008-04-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Brazing - Filler metals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1044 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Brazing - Filler metals (ISO 17672:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17672 |
| Ngày phát hành | 2010-06-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Brazing - Filler metals (ISO 17672:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17672 |
| Ngày phát hành | 2010-06-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Brazing - Filler metals (ISO/FDIS 17672:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 17672 |
| Ngày phát hành | 2010-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Brazing - Filler metals (ISO/DIS 17672:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 17672 |
| Ngày phát hành | 2008-04-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Brazing - Filler metals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1044 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |