Loading data. Please wait

prEN 1044

Brazing - Filler metals

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1044
Tên tiêu chuẩn
Brazing - Filler metals
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1044 (2006-08), IDT * 06/30129284 DC (2006-06-23), IDT * OENORM EN 1044 (2006-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN ISO 17672 (2010-02)
Brazing - Filler metals (ISO/FDIS 17672:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 17672
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 17672 (2010-06)
Brazing - Filler metals (ISO 17672:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17672
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 17672 (2010-02)
Brazing - Filler metals (ISO/FDIS 17672:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 17672
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1044 (2006-06)
Brazing - Filler metals
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1044
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Alloys * Brazing * Brazing alloys * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Composition * Delivery conditions * Designations * Fillers * Impurities * Limits (mathematics) * Marking * Nickel-base brazing alloy * Solder alloys * Solders * Sounding heads * Specification (approval) * Vacuum * Welding * Welding engineering * Welding filler metals
Số trang
20