Loading data. Please wait

prEN 1044

Brazing - Filler metals

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1044
Tên tiêu chuẩn
Brazing - Filler metals
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 3677 (1995-01)
Filler metal for soft soldering, brazing and braze welding - Designation (ISO 3677:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3677
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1044 (1993-03)
Welding; brazing filler metals
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1044
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1044 (1999-05)
Brazing - Filler metals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1044
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 17672 (2010-06)
Brazing - Filler metals (ISO 17672:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17672
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1044 (1999-05)
Brazing - Filler metals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1044
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1044 (1998-12)
Brazing - Filler metals
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1044
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1044 (1993-03)
Welding; brazing filler metals
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1044
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brazing * Brazing alloys * Chemical analysis and testing * Impurities * Limits (mathematics) * Solders * Specification (approval) * Vacuum * Welding * Welding filler metals
Số trang
24