Loading data. Please wait
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 13: Natural quartz (ground) (ISO 3262-13:1997); German version EN ISO 3262-13:1998
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1998-08-00
General methods of test for pigments and extenders - Part 2: Determination of matter volatile at 105 °C (ISO 787-2:1981); German version EN ISO 787-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 787-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders - Part 5: Determination of oil absorption value (ISO 787-5:1980); German version EN ISO 787-5:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 787-5 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders - Part 9: Determination of pH value of an aqueous suspension (ISO 787-9:1981); German version EN ISO 787-9:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 787-9 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders - Part 18: Determination of residue on sieve; mechanical flushing procedure (ISO 787-18:1983); German version EN ISO 787-18:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 787-18 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods (ISO 3262-1:1997); German version EN ISO 3262-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-2 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 3 : Determination of matter soluble in water; Hot extraction method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-3 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 5 : Determination of oil absorption value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-5 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-9 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General method of test for pigments - Parts XIV: Determination of resistivity of aqueous extract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-14 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 18 : Determination of residue on sieve; Mechanical flushing procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-18 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders; natural silicon dioxides (quartz in powder form); technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55926 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 13: Natural quartz (ground) (ISO 3262-13:1997); German version EN ISO 3262-13:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-13 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders; natural silicon dioxides (quartz in powder form); technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55926 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders; naturel silica, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55926 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |