Loading data. Please wait
Water conduit for fire extinguishing - Planning and installation of fire hose systems and water conduit for fire extinguishing
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2007-01-00
Drainage systems on private ground - Part 3: Specifications for service and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-3 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN 1986-100:2002-03 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-100 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes of practice for drinking water installations (TRWI); survey of standards and other codes of practice about materials, components and apparatus; DVGW code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-2 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes of practice for drinking water installations (TRWI); examples for calculation; DVGW code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-3 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water supply systems; drinking water protection and drinking water quality control (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-4 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water supply systems; pressure boosting and reduction (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-5 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes of practice for drinking water installations (TRWI) - Part 6: Fire fighting and fire protection installations; DVGW code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-6 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water supply systems; operation (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-8 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-supply; terms; DVGW code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4046 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information signs for fire brigade | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4066 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-2 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Walls and Non-load-bearing External Walls; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-3 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for fire-brigade - Part 6: Equipments in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14034-6 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery valve installation - Part 1: Hose reel with semi-rigid hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14461-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery valve installation connected with dry rising fire mains; filling station and output station | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14461-2 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery valve installations for firefighting purposes - Part 3: Fire hose valves for nominal pressure PN 16 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14461-3 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 23.060.10. Van cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery valve installations connected with dry rising fire mains; fire hose valve PN 16 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14461-5 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery valve installation - Part 6: Dimensions of cabinets and installation of hose reels with lay-flat hoses according to DIN EN 671-2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14461-6 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water systems for fire extinguishing - Filling and draining devices operated by remote control - Part 1: For hose reel systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14463-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coupling spanner for fire fighting fittings; coupling spanner type BC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14822-1 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coupling spanner for fire fighting fittings; coupling spanner type ABC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14822-2 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements; German version EN 12056-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12056-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Unrestricted air gap - Family A - Type A; German version EN 13076:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13076 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery valve installation - Part 1: Hose reel with semi-rigid hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14461-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery valve installation - Part 6: Dimensions of cabinets and installation of hose reels with lay-flat hoses according to DIN EN 671-2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14461-6 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing; terms, diagrammatic views | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462-1 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing; dry risig mains, PN 16 wired permanently in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462-2 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water systems for fire extinguishing - Filling and draining devices operated by remote control - Part 1: For hose reel systems "wet/dry"; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14463-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing - Planning and installation of fire hose systems and water conduit for fire extinguishing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing - Planning, installation, operation and maintenance of fire hose systems and pillar fire hydrant and underground fire systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing - Planning and installation of fire hose systems and water conduit for fire extinguishing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery valve installation - Part 6: Dimensions of cabinets and installation of hose reels with lay-flat hoses according to DIN EN 671-2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14461-6 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery valve installation connected with rising fire mains under pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14461-1 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing - Planning and installation of fire hose systems and water conduit for fire extinguishing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing; terms, diagrammatic views | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462-1 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing; definition of terms, diagrammatic views | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462-1 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing; dry risig mains, PN 16 wired permanently in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462-2 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing; dry rising mains, PN 16, wired permanently in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462-2 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water systems for fire extinguishing - Filling and draining devices operated by remote control - Part 1: For hose reel systems "wet/dry"; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14463-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery valve installations connected with rising fire mains under pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14461-1 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water systems for fire extinguishing; filling and draining devices operated by remote control; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14463 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |