Loading data. Please wait
Water conduit for fire extinguishing; dry risig mains, PN 16 wired permanently in buildings
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1988-01-00
Drainage and Sewerage Systems for Buildings and Plots of Land; Specifications for the Determination of the Internal Diameters and Nominal Widths of Pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-2 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information signs for fire defense | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4066 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-2 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Walls and Non-load-bearing External Walls; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-3 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Areas for the fire brigade on premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14090 |
Ngày phát hành | 1977-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery valve installations connected with dry rising fire mains; filling station and output station | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14461-2 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery valve installations; connected with dry rising fire mains; filling armature PN 25 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14461-4 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing; terms, diagrammatic views | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462-1 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coupling spanner for fire fighting fittings; coupling spanner type BC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14822-1 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coupling spanner for fire fighting fittings; coupling spanner type ABC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14822-2 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals; terms; electrochemical terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-2 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing; dry rising mains, PN 16, wired permanently in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462-2 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing - Planning and installation of fire hose systems and water conduit for fire extinguishing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing - Planning, installation, operation and maintenance of fire hose systems and pillar fire hydrant and underground fire systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing - Planning and installation of fire hose systems and water conduit for fire extinguishing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing - Planning and installation of fire hose systems and water conduit for fire extinguishing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing; dry risig mains, PN 16 wired permanently in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462-2 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing; dry rising mains, PN 16, wired permanently in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462-2 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |