Loading data. Please wait
Water conduit for fire extinguishing; dry rising mains, PN 16, wired permanently in buildings
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1978-08-00
Sewage systems for premises - Specifications for the construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-1 |
Ngày phát hành | 1962-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking Water Pipe Installations on Premises; Technical Specifications for Installation and Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988 |
Ngày phát hành | 1962-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-2 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Walls and Non-load-bearing External Walls; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-3 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing; definition of terms, diagrammatic views | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462-1 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing; dry risig mains, PN 16 wired permanently in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462-2 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing - Planning, installation, operation and maintenance of fire hose systems and pillar fire hydrant and underground fire systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing - Planning and installation of fire hose systems and water conduit for fire extinguishing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing - Planning and installation of fire hose systems and water conduit for fire extinguishing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing; dry risig mains, PN 16 wired permanently in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462-2 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing; dry rising mains, PN 16, wired permanently in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462-2 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |