Loading data. Please wait
Water systems for fire extinguishing - Filling and draining devices operated by remote control - Part 1: For hose reel systems "wet/dry"; requirements, testing
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1999-07-00
Drinking water supply systems; drinking water protection and drinking water quality control (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-4 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water supply systems; fire fighting installations (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-6 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water supply systems; operation (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-8 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery valve installation - Part 1: Hose reel with semi-rigid hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14461-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery valve installations - Part 3: Fire hose valves for nominal pressure PN 16 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14461-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 23.060.10. Van cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water systems for fire extinguishing; filling and draining devices operated by remote control; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14463 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing - Planning and installation of fire hose systems and water conduit for fire extinguishing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water systems for fire extinguishing - Filling and draining devices operated by remote control - Part 1: For hose reel systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14463-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing - Planning, installation, operation and maintenance of fire hose systems and pillar fire hydrant and underground fire systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing - Planning and installation of fire hose systems and water conduit for fire extinguishing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water systems for fire extinguishing - Filling and draining devices operated by remote control - Part 1: For hose reel systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14463-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conduit for fire extinguishing - Planning and installation of fire hose systems and water conduit for fire extinguishing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14462 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water systems for fire extinguishing - Filling and draining devices operated by remote control - Part 1: For hose reel systems "wet/dry"; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14463-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water systems for fire extinguishing; filling and draining devices operated by remote control; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14463 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |