Loading data. Please wait
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2008-11-00
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M88-142*NF EN 14116+A1 |
Ngày phát hành | 2009-01-01 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-0 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dynamic measuring systems for liquids other than water - Part 1: Metrological and technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 117-1 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14116 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14116/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14116+A2 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for product recognition devices for liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14116+A1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for product recognition devices for liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14116 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14116+A2 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14116 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14116/A1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14116 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14116+A1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14116 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14116 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14116 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14116/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14116/prA1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |