Loading data. Please wait

EN 14116+A1

Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for product recognition devices for liquid fuels

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2014-09-00

Liên hệ
This European Standard covers the digital interface at the product loading and/or discharge coupling which is used for the transfer of product related information and specifies the performance requirements, critical safety aspects and tests to provide compatibility of devices.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14116+A1
Tên tiêu chuẩn
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for product recognition devices for liquid fuels
Ngày phát hành
2014-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14116 (2014-12), IDT * NF M88-142 (2014-11-01), IDT * SN EN 14116+A1 (2014-11), IDT * OENORM EN 14116 (2014-12-15), IDT * PN-EN 14116+A1 (2015-01-20), IDT * SS-EN 14116+A1 (2014-09-28), IDT * UNE-EN 14116+A1 (2014-12-23), IDT * TS EN 14116+A1 (2014-12-24), IDT * TS EN 14116+A1 (2015-02-23), IDT * UNI EN 14116:2014 (2014-10-23), IDT * STN EN 14116+A1 (2015-02-01), IDT * DS/EN 14116 + A1 (2014-10-23), IDT * NEN-EN 14116:2012+A1:2014 en (2014-10-01), IDT * SFS-EN 14116 + A1:en (2014-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 14564 (2013-02) * ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13616 (2004-07) * EN 15208 (2014-05) * EN 60079-0 (2012-08) * EN 60079-11 (2012-01) * OIML R 117 (1995)
Thay thế cho
EN 14116 (2012-10)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for product recognition devices for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14116
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14116/FprA1 (2014-02)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for product recognition devices for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14116/FprA1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14116+A1 (2014-09)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for product recognition devices for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14116+A1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14116 (2012-10)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for product recognition devices for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14116
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14116 (2007-04)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14116
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14116 (2003-06)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14116
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14116/A1 (2005-09)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14116/A1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14116+A2 (2010-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14116+A2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14116+A1 (2008-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14116+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14116 (2012-05)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for product recognition devices for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14116
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14116 (2011-02)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14116
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14116 (2006-08)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14116
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14116 (2003-01)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14116
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14116 (2001-03)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14116
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14116+A1/FprA2 (2010-03)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14116+A1/FprA2
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14116/FprA1 (2014-02)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for product recognition devices for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14116/FprA1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14116/prA1 (2008-06)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14116/prA1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14116/prA1 (2005-03)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the product recognition device
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14116/prA1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bottling * Dangerous goods * Dangerous materials * Data communication * Data link system * Data processing * Data transfer * Definitions * Detection * Digital data * Digital signatures * Discharge * Electronic Data Interchange * Encoding * Equipment * Freight transport * Hoses * Identification * Information interchange * Information technology * Interfaces * Loading * Marking * Messages * Product data * Product information * Specification (approval) * Tank installations * Tank trucks * Tanks * Tanks (containers) * Telecommunication * Transport * Transport boxes * Transport of dangerous goods * Ware code * Interfaces of electrical connections * Codification * Mechanical interfaces * Drawing of * Interfaces (data processing) * Flexible pipes * Containers
Số trang
43