Loading data. Please wait
Semi-finished products for forging - Tolerances on dimensions, shape and mass; German version EN 10031:2003
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2003-06-00
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10222-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 2: Ferritic and martensitic steels with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10222-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 3: Nickel steels with specified low temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10222-3 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10222-4 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 5: Martensitic, austenitic and austenitic-ferritic stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10222-5 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel die forgings - Tolerances on dimensions - Part 1: Drop and vertical press forgings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10243-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10250-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 2: Non-alloy quality and special steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10250-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.45. Thép không hợp kim 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 3: Alloy special steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10250-3 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 4: Stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10250-4 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semi-finished products for free hammer forging; deviation tolerances for dimension, form and weight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 31 |
Ngày phát hành | 1969-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semi-finished products for free hammer forging; deviation tolerances for dimension, form and weight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 31 |
Ngày phát hành | 1969-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semi-finished products for forging - Tolerances on dimensions, shape and mass; German version EN 10031:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10031 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |