Loading data. Please wait

DIN EN 10031

Semi-finished products for forging - Tolerances on dimensions, shape and mass; German version EN 10031:2003

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2003-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies the tolerances for semi-finished products intended to undergo hot forming by forging, i.e. blooms and slabs, billets and rectangular billets: - made of general purpose steels, in accordance with EURONORM 30; - non-alloy and alloy steels for hardening and tempering, in accordance with EN 10083. It does not cover semi-finished products intended for drop forging which are covered by prEN 10243-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10031
Tên tiêu chuẩn
Semi-finished products for forging - Tolerances on dimensions, shape and mass; German version EN 10031:2003
Ngày phát hành
2003-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10031 (2003-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10222-1 (1998-01)
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10222-2 (1999-12)
Steel forgings for pressure purposes - Part 2: Ferritic and martensitic steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10222-3 (1998-11)
Steel forgings for pressure purposes - Part 3: Nickel steels with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-3
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10222-4 (1998-11)
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-4
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10222-5 (1999-12)
Steel forgings for pressure purposes - Part 5: Martensitic, austenitic and austenitic-ferritic stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-5
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10243-1 (1999-09)
Steel die forgings - Tolerances on dimensions - Part 1: Drop and vertical press forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10243-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10250-1 (1999-08)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10250-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10250-2 (1999-10)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 2: Non-alloy quality and special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10250-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10250-3 (1999-10)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 3: Alloy special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10250-3
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10250-4 (1999-10)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 4: Stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10250-4
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EURONORM 31 (1969-04)
Semi-finished products for free hammer forging; deviation tolerances for dimension, form and weight
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 31
Ngày phát hành 1969-04-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10031 (2000-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 31 (1969-04)
Semi-finished products for free hammer forging; deviation tolerances for dimension, form and weight
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 31
Ngày phát hành 1969-04-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10031 (2003-06)
Semi-finished products for forging - Tolerances on dimensions, shape and mass; German version EN 10031:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10031
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10031 (2000-02)
Từ khóa
Alloy steels * Dimensional tolerances * Dimensions * Forged pieces * Forging * Forgings * Form tolerances * Hot-working * Limit deviations * Metals * Semi-finished products * Specification (approval) * Steel products * Steels * Symbols * Tolerances (measurement)
Mục phân loại
Số trang
8