Loading data. Please wait

EN 13263-1

Silica fume for concrete - Part 1: Definitions, requirements and conformity criteria

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
This European Standard applies to the silica fume which is a by-product of the smelting process used to produce silicon metal and ferro-silicon alloys. This part of EN 13263 gives requirements for chemical and physical properties for silica fume to be used as a type II addition in concrete conforming to EN 206-1, or in mortars, grouts and other mixes. This part of EN 13263 also states conformity criteria and related rules. EN 13263 does not give rules for the use of silica fume in concrete. Some rules are given in EN 206-1. NOTE 1 Supplementary rules related to the use of silica fume in concrete may be given in non conflicting national standards for concrete. NOTE 2 EN 206-1 (5.2.5.1 in the 2000 edition) provides conditions for national acceptance of silica fumes coming from calcium silicon alloys production or other silica fumes, not conforming completely to EN 13263, as type II additions for use in concrete.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13263-1
Tên tiêu chuẩn
Silica fume for concrete - Part 1: Definitions, requirements and conformity criteria
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13263-1 (2005-10), IDT * BS EN 13263-1+A1 (2005-09-21), IDT * NF P18-502-1 (2005-09-01), IDT * SN EN 13263-1 (2005-12), IDT * OENORM EN 13263-1 (2005-11-01), IDT * OENORM EN 13263-1 (2009-06-15), IDT * OENORM EN 13263-1/A1 (2008-09-15), IDT * PN-EN 13263-1 (2005-10-15), IDT * PN-EN 13263-1 (2006-12-05), IDT * SS-EN 13263-1 (2005-07-14), IDT * UNE-EN 13263-1 (2006-07-26), IDT * TS EN 13263-1 (2008-04-30), IDT * UNI EN 13263-1:2005 (2005-09-26), IDT * STN EN 13263-1 (2006-01-01), IDT * STN EN 13263-1 (2006-05-01), IDT * SANS 53263-1:2011 (2011-03-31), IDT * CSN EN 13263-1 (2005-12-01), IDT * DS/EN 13263-1 (2005-09-29), IDT * NEN-EN 13263-1:2005 en (2005-07-01), IDT * SANS 53263-1:2011 (2011-03-31), IDT * SFS-EN 13263-1 (2005-12-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-2 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-6 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of fineness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-6
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9277 (1995-05)
Determination of the specific surface area of solids by gas adsorption using the BET method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9277
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9286 (1997-01)
Abrasive grains and crude - Chemical analysis of silicon carbide
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9286
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 25.100.70. Vật liệu mài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (2005-02) * EN 413-2 (2005-06) * EN 451-1 (2003-12) * EN 13263-2 (2005-06)
Thay thế cho
prEN 13263-1 (2005-02)
Silica fume for concrete - Part 1: Definitions, requirements and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13263-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13263-1+A1 (2009-03)
Silica fume for concrete - Part 1: Definitions, requirements and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13263-1+A1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13263-1+A1 (2009-03)
Silica fume for concrete - Part 1: Definitions, requirements and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13263-1+A1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13263 (1998-06)
Silica fume for concrete - Definitions, requirements and conformity control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13263
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13263-1 (2005-06)
Silica fume for concrete - Part 1: Definitions, requirements and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13263-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13263-1 (2005-02)
Silica fume for concrete - Part 1: Definitions, requirements and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13263-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13263-1 (2002-06)
Silica fume for concrete - Part 1: Definitions, requirements and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13263-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Chemical properties * Classification systems * Composition * Concrete aggregates * Concretes * Conformity * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery * Dust * Physical properties * Processing * Production * Production control * Properties * Quality * Quality testing * Silica bricks * Silicate * Specification (approval) * Testing * Verification
Số trang
25