Loading data. Please wait
prEN 13263-1Silica fume for concrete - Part 1: Definitions, requirements and conformity criteria
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2005-02-00
| Silica fume for concrete - Part 1: Definitions, requirements and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13263-1 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Silica fume for concrete - Part 1: Definitions, requirements and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13263-1 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Silica fume for concrete - Part 1: Definitions, requirements and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13263-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Silica fume for concrete - Part 1: Definitions, requirements and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13263-1 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Silica fume for concrete - Definitions, requirements and conformity control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13263 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Silica fume for concrete - Part 1: Definitions, requirements and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13263-1 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Silica fume for concrete - Part 1: Definitions, requirements and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13263-1 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |