Loading data. Please wait
Abbreviations for Use on Drawings and in Text | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME Y 1.1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for units of measurement (SI units, customary inch-pound units, and certain other units) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 260 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metric Practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 268 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of the International System of Units (SI) (the Modernized Metric System) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 380a |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for SAE Use of SI (Metric) Units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 916 |
Ngày phát hành | 1985-05-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for SAE Use of SI (Metric) Units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE TSB 003 |
Ngày phát hành | 1999-05-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for SAE Use of SI (Metric) Units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE TSB 003 |
Ngày phát hành | 1999-05-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for SAE Use of SI (Metric) Units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 916 |
Ngày phát hành | 1985-05-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for SAE Use of SI (Metric) Units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE TSB 003 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |