Loading data. Please wait
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dual Dimensioning | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 390 |
| Ngày phát hành | 1999-05-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rules for SAE Use of SI (Metric) Units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE TSB 003 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rules for SAE Use of SI (Metric) Units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE TSB 003 |
| Ngày phát hành | 1999-05-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rules for SAE Use of SI (Metric) Units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 916 |
| Ngày phát hành | 1985-05-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rules for SAE Use of SI (Metric) Units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE TSB 003 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |