Loading data. Please wait
| Metric Practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 268 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard for Use of the International System of Units (SI): The Modern Metric System | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE/ASTM SI 10 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard for Use of the International System of Units (SI): The Modern Metric System | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE/ASTM SI 10 |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard for Use of the International System of Units (SI): The Modern Metric System | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE/ASTM SI 10 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard for Use of the International System of Units (SI): The Modern Metric System | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE/ASTM SI 10 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metric Practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 268 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metric Practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 268 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |