Loading data. Please wait
 ANSI/IEEE/ASTM SI 10Standard for Use of the International System of Units (SI): The Modern Metric System
Số trang: 
Ngày phát hành: 2002-00-00
| Standard for Use of the International System of Units (SI): The Modern Metric System | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE/ASTM SI 10 | 
| Ngày phát hành | 1997-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard for Use of the International System of Units (SI): The Modern Metric System | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE/ASTM SI 10 | 
| Ngày phát hành | 2011-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard for Use of the International System of Units (SI): The Modern Metric System | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE/ASTM SI 10 | 
| Ngày phát hành | 2011-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard for Use of the International System of Units (SI): The Modern Metric System | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE/ASTM SI 10 | 
| Ngày phát hành | 2002-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard for Use of the International System of Units (SI): The Modern Metric System | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE/ASTM SI 10 | 
| Ngày phát hành | 1997-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Metric Practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 268 | 
| Ngày phát hành | 1992-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Metric Practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 268 | 
| Ngày phát hành | 1982-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |