Loading data. Please wait

ASTM E 380a

Use of the International System of Units (SI) (the Modernized Metric System)

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1991-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM E 380a
Tên tiêu chuẩn
Use of the International System of Units (SI) (the Modernized Metric System)
Ngày phát hành
1991-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM E 380 (1991)
Thay thế bằng
ASTM E 380 (1992)
Lịch sử ban hành
ASTM SI 10 (2010)
IEEE/ASTM SI 10 American National Standard for Metric Practice
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM SI 10
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM/IEEE SI 10 (1997)
Standard for Use of the International System of Units (SI):The Modern Metric System (Replaces ASTM E380 and ANSI/IEEE Std 268-1992)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM/IEEE SI 10
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 380a (1991)
Use of the International System of Units (SI) (the Modernized Metric System)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 380a
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM SI 10 (2002) * ASTM E 380 (1993) * ASTM E 380 (1992) * ASTM E 380a (1991) * ASTM E 380 (1991) * ASTM E 380a (1989) * ASTM E 380 (1989) * ASTM E 380 (1986) * ASTM E 380 (1985) * ASTM E 380 (1984) * ASTM E 380 (1982) * ASTM E 380 (1979) * ASTM E 380 (1976)
Từ khóa
Laboratory ware * Materials * Metric * Non-metals * Permanency * Statistics * Testing * Durability
Số trang
35