Loading data. Please wait

ISO 2597-1

Iron ores - Determination of total iron content - Part 1: Titrimetric method after tin(II) chloride reduction

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2006-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2597-1
Tên tiêu chuẩn
Iron ores - Determination of total iron content - Part 1: Titrimetric method after tin(II) chloride reduction
Ngày phát hành
2006-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 2597-1 (2006-05-31), IDT * GB/T 6730.70 (2013), MOD * SS-ISO 2597-1 (2006-08-22), IDT * GOST 32517.1 (2013), IDT * NEN-ISO 2597-1:2006 en (2006-05-01), IDT * SANS 2597-1:2011 (2011-02-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 385 (2005-04)
Laboratory glassware - Burettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 385
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1998-07)
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 658 (2002-04) * ISO 2596 (1994-05) * ISO 3082 (2000-12) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 7764 (2006-05)
Thay thế cho
ISO 2597-1 (1994-12)
Iron ores - Determination of total iron content - Part 1: Titrimetric method after tin(II) chloride reduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2597-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2597-1 (2006-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2597-1 (2006-05)
Iron ores - Determination of total iron content - Part 1: Titrimetric method after tin(II) chloride reduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2597-1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2597-1 (1994-12)
Iron ores - Determination of total iron content - Part 1: Titrimetric method after tin(II) chloride reduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2597-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2597 (1985-11)
Iron ores; Determination of total iron content; Titrimetric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2597
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2597 (1973-05)
Iron ores; Determination of total iron content; Titrimetric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2597
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2597-1 (2006-02) * ISO/DIS 2597-1 (2005-03) * ISO/DIS 2597-1 (1993-07) * ISO/DIS 2597-1 (1992-08)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Determination of content * Iron content * Iron ores * Laboratory sample * Metalliferous minerals * Ores * Tin * Titrimetry * Volumetric analysis
Mục phân loại
Số trang
13