Loading data. Please wait
Environmental testing - Part 2: Test methods; test Ef: Impact, pendulum hammer (IEC 60068-2-62:1991 + A1:1993); German version EN 60068-2-62:1995
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1995-08-00
Environmental testing; part 2: test methods; test Ef: impact, pendulum hammer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-62*CEI 60068-2-62 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: test methods; test Ef; impact, pendulum hammer; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-62 AMD 1*CEI 60068-2-62 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration; simple oscillators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1311-2 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration; vibrating continua, waves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1311-4 |
Ngày phát hành | 1974-02-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time-dependent quantities; terms for the time-dependency | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-1 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992); German version EN 60068-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 4: particular requirements for assemblies for construction sites (ACS) (IEC 60439-4:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60439-4 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment (IEC 60950:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60950 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60328*CEI 60328 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60400*CEI 60400 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 4: particular requirements for assemblies for construction sites (ACS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-4*CEI 60439-4 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-1*CEI 60669-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for general engineering purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1052 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Veneer plywood for general use; General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1098 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of hardness; Part 2 : Rockwell hardness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2039-2 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests; test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997); German version EN 60068-2-75:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-75 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-75: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:2014); German version EN 60068-2-75:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-75*VDE 0468-2-75 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Test methods; test Ef: Impact, pendulum hammer (IEC 60068-2-62:1991 + A1:1993); German version EN 60068-2-62:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-62 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |