Loading data. Please wait
| Vibration; kinematic definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1311-1 |
| Ngày phát hành | 1974-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Complex quantities; nomenclature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5475-1 |
| Ngày phát hành | 1971-12-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| (Mechanical) vibrations, oscillations and vibration systems - Part 2: Linear vibration systems with single degree of freedom | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1311-2 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| (Mechanical) vibrations, oscillations and vibration systems - Part 2: Linear vibration systems with single degree of freedom | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1311-2 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vibration; simple oscillators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1311-2 |
| Ngày phát hành | 1974-12-00 |
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |