Loading data. Please wait
| Vibration; kinematic definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1311-1 |
| Ngày phát hành | 1974-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vibration; vibrating continua, waves | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1311-4 |
| Ngày phát hành | 1974-02-00 |
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |