Loading data. Please wait
Commission Regulation (EC) No 1360/2002 of 13 June 2002 adapting for the seventh time to technical progress Council Regulation (EEC) No 3821/85 on recording equipment in road transport
Số trang: 265
Ngày phát hành: 2002-06-13
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 3: Application independent card requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 726-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 5: Numbering system and registration procedure for application identifiers (ISO/IEC 7816-5:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 7816-5 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 5: Numbering system and registration procedure for application identifiers; Amendment A1 (ISO/IEC 7816-5:1994/AMD 1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 7816-5/A1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test A: Cold; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1 AMD 2*CEI 60068-2-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test B: Dry heat; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2 AMD 2*CEI 60068-2-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14 AMD 1*CEI 60068-2-14 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30 AMD 1*CEI 60068-2-30 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fda: Random vibration wide band - Reproducibility High | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-35 AMD 1*CEI 60068-2-35 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2 AMD 1*CEI 61000-4-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for the representation of names of languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Vehicle identification number (VIN); Content and structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3779 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; electrical disturbance by conduction and coupling; part 1: passenger cars and light commercial vehicles with nominal 12 V supply voltage; electrical transient conduction along supply lines only | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7637-1 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; electrical disturbance by conduction and coupling; part 2: commercial vehicles with nominal 24 V supply voltage; electrical transient conduction along supply lines only | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7637-2 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbance by conduction and coupling - Part 3: Vehicles with nominal 12 V or 24 V supply voltage - Electrical transient transmission by capacitive and inductive coupling via lines other than supply lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7637-3 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 1: Physical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 2: Cards with contacts - Dimensions and location of the contacts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 3: Electronic signals and transmission protocols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-3 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 4: Interindustry commands for interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 4: Interindustry commands for interchange; Amendment 1: Impact of secure messaging on the structures of APDU messages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 5: Numbering system and registration procedure for application identifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-5 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 6: Interindustry data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-6 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 8: Security related interindustry commands | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-8 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EU) No 165/2014 of the European Parliament and of the Council of 4 February 2014 on tachographs in road transport, repealing Council Regulation (EEC) No 3821/85 on recording equipment in road transport and amending Regulation (EC) No 561/2006 of the European Parliament and of the Council on the harmonisation of certain social legislation relating to road transport | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 165/2014*EUReg 165/2014*UEReg 165/2014 |
Ngày phát hành | 2014-02-04 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1360/2002 of 13 June 2002 adapting for the seventh time to technical progress Council Regulation (EEC) No 3821/85 on recording equipment in road transport | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1360/2002*ECR 1360/2002*CEReg 1360/2002 |
Ngày phát hành | 2002-06-13 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EU) No 165/2014 of the European Parliament and of the Council of 4 February 2014 on tachographs in road transport, repealing Council Regulation (EEC) No 3821/85 on recording equipment in road transport and amending Regulation (EC) No 561/2006 of the European Parliament and of the Council on the harmonisation of certain social legislation relating to road transport | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 165/2014*EUReg 165/2014*UEReg 165/2014 |
Ngày phát hành | 2014-02-04 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |