Loading data. Please wait

ISO/IEC 7816-6

Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 6: Interindustry data elements

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Specifies the Data Elements (DEs) used in interindustry interchange based on integrated circuit cards (ICCs) and identifies identifier, name, description, format, coding and layout of each DE. defines the means of retrieval of DEs in the card.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 7816-6
Tên tiêu chuẩn
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 6: Interindustry data elements
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 7816-6:1996*SABS ISO/IEC 7816-6:1996 (2000-07-18)
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts Part 6: Interindustry data elements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 7816-6:1996*SABS ISO/IEC 7816-6:1996
Ngày phát hành 2000-07-18
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS/ISO/IEC 7816-6 (1996), IDT * BS EN ISO/IEC 7816-6 (1997-09-15), IDT * GB/T 16649.6 (2001), IDT * EN ISO/IEC 7816-6 (1997-06), IDT * prEN ISO/IEC 7816-6 (1997-02), IDT * NF Z15-036 (1997-11-01), IDT * JIS X 6307 (1998-07-20), IDT * OENORM EN ISO/IEC 7816-6 (1997-10-01), IDT * SS-EN ISO/IEC 7816-6 (1997-12-12), IDT * GOST R ISO/IEC 7816-6 (2003), IDT * SABS ISO/IEC 7816-6:1996 (2000-07-18), IDT * CSN EN ISO/IEC 7816-6 (1998-04-01), IDT * DS/EN ISO/IEC 7816-6 (1997-10-03), IDT * NEN-EN-ISO/IEC 7816-6:1997 en (1997-08-01), IDT * SABS ISO/IEC 7816-6:1996 (2000-07-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4217 (1995-12)
Codes for the representation of currencies and funds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4217
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7501-1 (1993-12)
Identification cards; machine readable travel documents; part 1: machine readable passport
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7501-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7813 (1995-08)
Identification cards - Financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7816-4 (1995-09)
Information technology - Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 4: Interindustry commands for interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7816-4
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7816-5 (1994-06)
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 5: Numbering system and registration procedure for application identifiers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7816-5
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-1 (1995-10)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10918-1 (1994-02)
Information technology; digital compression and coding of continuous-tone still images; requirements and guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10918-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11544 (1993-12)
Information technology; coded representation of picture and audio information; progressive bi-level image compression
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11544
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4909 (1987-07) * ISO 8583 (1993-12) * ISO/IEC 8859-1 (1987) * ISO 9992-9
Thay thế cho
ISO/IEC DIS 7816-6 (1995-03)
Thay thế bằng
ISO/IEC 7816-4 (2005-01)
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 4: Organization, security and commands for interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7816-4
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7816-5 (2004-12)
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 5: Registration of application providers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7816-5
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7816-6 (2004-05)
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 6: Interindustry data elements for interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7816-6
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7816-8 (2004-06)
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 8: Commands for security operations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7816-8
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 7816-4 (2013-04)
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 4: Organization, security and commands for interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7816-4
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7816-4 (2005-01)
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 4: Organization, security and commands for interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7816-4
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7816-5 (2004-12)
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 5: Registration of application providers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7816-5
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7816-8 (2004-06)
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 8: Commands for security operations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7816-8
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7816-6 (2004-05)
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 6: Interindustry data elements for interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7816-6
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7816-6 (1996-05)
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 6: Interindustry data elements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7816-6
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 7816-6 (1995-03)
Từ khóa
Coding (data conversion) * Contact * Data conversion * Data elements * Definitions * IC cards * Identity cards * Integrated circuits * Machine-readable materials
Số trang
16