Loading data. Please wait
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 6: Interindustry data elements
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1996-05-00
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts Part 6: Interindustry data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 7816-6:1996*SABS ISO/IEC 7816-6:1996 |
Ngày phát hành | 2000-07-18 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for the representation of names of languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of currencies and funds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards; machine readable travel documents; part 1: machine readable passport | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7501-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Financial transaction cards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 4: Interindustry commands for interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 5: Numbering system and registration procedure for application identifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-5 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; digital compression and coding of continuous-tone still images; requirements and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10918-1 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; coded representation of picture and audio information; progressive bi-level image compression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11544 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 4: Organization, security and commands for interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 5: Registration of application providers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 6: Interindustry data elements for interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-6 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 8: Commands for security operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-8 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 4: Organization, security and commands for interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 4: Organization, security and commands for interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 5: Registration of application providers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 8: Commands for security operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-8 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 6: Interindustry data elements for interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-6 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 6: Interindustry data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-6 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |