Loading data. Please wait
Information technology - Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 4: Interindustry commands for interchange
Số trang: 46
Ngày phát hành: 1995-09-00
Information technology. Identification cards. Integrated circuit(s) cards with contacts. Part 4 : interindustry commands for interchange. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z15-034*NF EN ISO/CEI 7816-4 |
Ngày phát hành | 1996-10-01 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts Part 4: Organization, security and commands for interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 7816-4:1995*SABS ISO/IEC 7816-4:1995 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards; identification of issuers; part 1: numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards; integrated circuit(s) cards with contacts; part 3: electronic signals and transmission protocols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-3 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards; integrated circuit(s) cards with contacts; part 3: electronic signals and transmission protocols; amendment 1: protocol type T?1, asynchronous half duplex block transmission protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 3: Electronic signals and transmission protocols; Amendment 2: Revision of protocol type selection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-3 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Digital signature scheme giving message recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9796 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Data integrity mechanism using a cryptographic check function employing a block cipher algorithm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9797 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data cryptographic techniques; procedures for the registration of cryptographic algorithms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9979 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; modes of operation for an n-bit block cipher algorithm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10116 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10118-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 2: Hash-functions using an n-bit block cipher algorithm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10118-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 5: Numbering system and registration procedure for application identifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-5 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 4: Organization, security and commands for interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 5: Registration of application providers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 8: Commands for security operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-8 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 9: Commands for card management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-9 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 4: Organization, security and commands for interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 4: Organization, security and commands for interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 5: Registration of application providers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 9: Commands for card management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-9 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 8: Commands for security operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-8 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 4: Interindustry commands for interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 5: Numbering system and registration procedure for application identifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-5 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |