Loading data. Please wait
Acceptance and maintenance of insulating oil in equipment
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2006-00-00
Standard Test Method for Saybolt Viscosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 88 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup Tester | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 92 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Aniline Point and Mixed Aniline Point of Petroleum Products and Hydrocarbon Solvents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 611 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Dielectric Breakdown Voltage of Insulating Liquids Using Disk Electrodes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 877 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practices for Sampling Electrical Insulating Liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 923 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Dissipation Factor (or Power Factor) and Relative Permittivity (Dielectric Constant) of Electrical Insulating Liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 924 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Corrosive Sulfur in Electrical Insulating Oils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1275 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Visual Examination of Used Electrical Insulating Oils of Petroleum Origin in the Field | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1524 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Water in Insulating Liquids by Coulometric Karl Fischer Titration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1533 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Dielectric Breakdown Voltage of Insulating Oils of Petroleum Origin Using VDE Electrodes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1816 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Oxidation Stability of Inhibited Mineral Insulating Oil by Pressure Vessel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2112a |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Conversion of Kinematic Viscosity to Saybolt Universal Viscosity or to Saybolt Furol Viscosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2161 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Interfacial Tension of Electrical Insulating Oils of Petroleum Origin Against Water by the Drop-Weight Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2285 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Gassing of Insulating Liquids Under Electrical Stress and Ionization (Modified Pirelli Method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2300 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Oxidation Stability of Mineral Insulating Oil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2440 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for 2,6-di-tert-Butyl- p-Cresol and 2,6-di-tert-Butyl Phenol in Electrical Insulating Oil by Infrared Absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2668 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Gas Content of Insulating Oils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2945 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Combustible Gases in the Gas Space of Electrical Apparatus Using Portable Meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3284 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Dielectric Breakdown Voltage of Insulating Oils of Petroleum Origin Under Impulse Conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3300 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Mineral Insulating Oil Used in Electrical Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3487 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Analysis of Gases Dissolved in Electrical Insulating Oil by Gas Chromatography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3612 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Sampling Insulating Liquids for Gas Analysis and Determination of Water Content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3613 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Analysis of Polychlorinated Biphenyls in Insulating Liquids by Gas Chromatography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4059 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Analysis of 2,6-Ditertiary-Butyl Para-Cresol and 2,6-Ditertiary- Butyl Phenol in Insulating Liquids by Gas Chromatography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4768 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for diagnostic field testing of electrical power apparatus - Part 1: Oil filled power transformers, regulators, and reactors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 62 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dictionary of electrical and electronics terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 100 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the reclamation of insulating oil and criteria for its use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 637*ANSI 637 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for containment and control of oil spills in substations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 980 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance and maintenance of insulating oil in equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.106 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance and maintenance of insulating oil in equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.106 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for acceptance and maintenance of insulating oil in equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.106*ANSI C 57.106 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Guide for Acceptance and Maintenance of Insulating Oil in Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.106 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance and maintenance of insulating oil in equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.106 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |