 
    Loading data. Please wait
 
                           ASTM D 92
 ASTM D 92Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup Tester
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2005-00-00
| Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup Tester | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 92b | 
| Ngày phát hành | 2002-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup Tester | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 92b | 
| Ngày phát hành | 2012-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup Tester | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 92 | 
| Ngày phát hành | 2012-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup Tester | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 92 | 
| Ngày phát hành | 2011-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup Tester | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 92 | 
| Ngày phát hành | 2005-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 92 | 
| Ngày phát hành | 2002-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 92 | 
| Ngày phát hành | 1998-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup Tester | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 92b | 
| Ngày phát hành | 2002-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 92*ANSI/ASTM D 92 | 
| Ngày phát hành | 1985-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |