Loading data. Please wait

ASTM D 92*ANSI/ASTM D 92

Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1985-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 92*ANSI/ASTM D 92
Tên tiêu chuẩn
Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup
Ngày phát hành
1985-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ASTM D 92*ANSI D 92 (1990), IDT
Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup (AASHTO: T48)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 92*ANSI D 92
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 92 (1978)
Thay thế bằng
ASTM D 92*ANSI D 92 (1990)
Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup (AASHTO: T48)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 92*ANSI D 92
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 92b (2012)
Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup Tester
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 92b
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 92 (2012)
Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup Tester
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 92
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 92 (2011)
Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup Tester
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 92
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 92 (2005)
Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup Tester
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 92
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 92b (2002)
Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup Tester
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 92b
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 92 (2002)
Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 92
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 92 (1998)
Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 92
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 92*ANSI D 92 (1990)
Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup (AASHTO: T48)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 92*ANSI D 92
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 92*ANSI/ASTM D 92 (1985)
Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 92*ANSI/ASTM D 92
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 92a (2012) * ASTM D 92a (2005) * ASTM D 92a (2002) * ASTM D 92 (2001) * ASTM D 92a (1998) * ASTM D 92 (1997) * ASTM D 92 (1978)
Từ khóa
Cleveland open-cup apparatus * Electrical engineering * Electrical insulation * Electrical protection equipment * Flash point * Insulating liquids * Lubricants * Petroleum products * Testing
Số trang
6