Loading data. Please wait
Test Method for Saybolt Viscosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 88 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Saybolt Viscosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 88 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Saybolt Viscosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 88 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Saybolt Viscosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 88 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Saybolt Viscosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 88 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Saybolt Viscosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 88 |
Ngày phát hành | 1956-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |