Loading data. Please wait
| Test Method for Saybolt Viscosity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 88 |
| Ngày phát hành | 1956-00-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Method for Saybolt Viscosity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 88 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Method for Saybolt Viscosity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 88 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Method for Saybolt Viscosity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 88 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Method for Saybolt Viscosity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 88 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Method for Saybolt Viscosity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 88 |
| Ngày phát hành | 1956-00-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |