Loading data. Please wait
ASTM D 611Standard Test Methods for Aniline Point and Mixed Aniline Point of Petroleum Products and Hydrocarbon Solvents
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2004-00-00
| Standard Test Methods for Aniline Point and Mixed Aniline Point of Petroleum Products and Hydrocarbon Solvents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 611b |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Aniline Point and Mixed Aniline Point of Petroleum Products and Hydrocarbon Solvents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 611 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Aniline Point and Mixed Aniline Point of Petroleum Products and Hydrocarbon Solvents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 611 |
| Ngày phát hành | 2012-00-00 |
| Mục phân loại | 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Aniline Point and Mixed Aniline Point of Petroleum Products and Hydrocarbon Solvents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 611 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Aniline Point and Mixed Aniline Point of Petroleum Products and Hydrocarbon Solvents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 611 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Aniline Point and Mixed Aniline Point of Petroleum Products and Hydrocarbon Solvents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 611 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Aniline Point and Mixed Aniline Point of Petroleum Products and Hydrocarbon Solvents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 611*ANSI D 611 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Aniline Point and Mixed Aniline Point of Petroleum Products and Hydrocarbon Solvents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 611b |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method of Test for Analine Point and Mixed Analine Point of Hydrocarbon Solvents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1012 |
| Ngày phát hành | 1962-00-00 |
| Mục phân loại | 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Aniline Point and Mixed Aniline Point of Petroleum Products and Hydrocarbon Solvents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 611a |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |